Việt đặt tên biệt danh, biệt hiệu là một trào lưu rất phổ biến hiện nay, đặc biệt là đối với giới trẻ.

Đang xem: Những biệt hiệu bá đạo

Bạn cũng đang muốn tìm kiếm một cái tên hay để làm nickname cho mình, cho người yêu hoặc là tên cho các con.

Tên hay nhất xin được giới thiệu đến bạn danh sách tên biệt danh, biệt hiệu hay và bá đạo nhất dành cho nam, nữ, người yêu và con cái.

Hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ nào.

Tên biệt danh hay, bựa dành cho nam, bạn thân, người yêu, crush

*

Chàng trai của tôiHihiBaby boy (chàng trai nhỏ)Ck IuChồng gọiĐồ đáng yêuCookie (bánh quy ngọt ngào)PetAnh!Chàng ngốc đáng yêuCowboy (chàng trai núi rừng)Ahihi Đồ ngốcĐừng nghe máyAnhIu chồng nhấtCasanova (sự lãng mạn)Lovey (cục cưng)Anh bạn đờiGấu trúcAnh iuChàng ngốcCục NợNemo ( không thể làm mất)Iu nhất trên đời113HoneyHeo iuLợnNgười hầuAnh trai mưaBạn thânFlame ( ngọn lửa)FriendzonePigOsinMLIce man ( người đàn ông lạnh lùng)Soái caÔng xãBọ cạpI Love youHeo kuteHeo conAnhCrushNgười tôi yêuBọ ngựaNgười iuEm yêu anhĐòi nợVoi conĐài phát thanhMy crushBạn đờiSố điện thoạidismialaigoiPoliceNgân hàngSói caHâmCảnh sátCuộc gọi nhỡMỏ thanO2, OxyChí phèoMiss UCSKHVIETTELCông anTri kỷH2OTổng đài VinaphoneI miss youTìnhĐại caChồng gọiHeoVô danhEonghemayThanTình yêuÔng giàBạn rất thânTình yêu của tôiKhông nhấc máyMối tình đầuCủa nợYêu anh trọn đờiCon NhợnChồng iuAnh GấuCông an gọiYêu anh nhiều lắmHeo mậpMy AngelNgọc HoàngMy LoveHoàng tử trong mơCục cưngCờ ún đáng yêuAhihiĐồ đáng ghétTao sợ vợIu Anh nhấtHoàng ThượngHeroGấuĐầu GấuAnh yêuChàng trai năm ấy

Tên biệt danh hay, bựa dành cho nữ, bạn thân, người yêu, crush

*

Bà xãNhỏ người yêucục nợ đời tôiSư tửMy lifeMy DarlingLamb ( em gái nhỏ nhắn đáng yêu)Công chúaVợ béDoll ( búp bê)Tạo sợ vợ taoBig loveXoài xanhTương ớtLọ lemBxBà lãobánh baoHàng xómNgười tình trăm nămBà giàCông chúa ngủ trong rừngNấm lùn di độngBaby girl ( cô gái nhỏ)Cute ( dễ thương)SociuGà mẹHằng ngaVợ lớnCông chúa nhỏVk IuEmVợ thằng đậuVợ nhặtLionNgực lép1m5Em!Binky (vô cùng đáng yêu)Vợ gọiMèo conCon mèo conBun ( ngọt ngào)Chạy ngay điTốn tiềnEm hàng xómHoàng HậuEm iuBug bug ( rất đáng yêu)Đanh đáVợ là số 1Nhỏ ơiDâu tâyBà già khó tínhCông chúaSư tử Hà đôngCharming (đáng yêu)Ngực lépSư tửMèo úBà già khó tínhGái gọiNgười tình năm trăm1,25mGà máiCHỊMèo con dễ thươngThị nởHổ cáiHằng ngaCông chúa ngủ trong nhàNhóc đáng yêuEm yêu của anhSói muộiCục nợGấuYêu quáiCục vàngCủa nợOsinSư tửVợ bạnKhủng longChị họVợ taoCá sấuIu vợ nhấtKem dâu tình yêuSociuNấm lùn di độngMèo nhớnHổ mẹThị nởCá mậpSoái muộiKhủng long bạo chúaVợ taoChanh ChuaCục cưngDâu tâyNgực lép

Tên biệt danh dành cho con 

*

Theo các món ăn. đồ uống: Đậu phộng, Pizza, Chè, Su, kem, Bào ngư, Cà phê, Beer, Hành phi, Bánh gạo, Trà sữa, Shushi, Tiger, Ken, Whisky, Sapporo, Dứa, Bún, Mạch nha, Siro, SoDA, Cà pháo, Chuối hột, Mứt, Chivas, Corona, Spy, Snack, Coca, Pizza, Kem, Mì, Táo, mèo, Pepsi, Socola, Matcha, Bột.

Xem thêm:

Theo đặc điểm ngoại hình: Tẹt, Nhí, Nhẻm, Nhép, Tròn, Bự, Tươi, Nâu, Mốc, Xoăn, Nắc Nẻ, Híp, Còi, Dô, Hớn, Mím.

Tên biệt hiệu theo tên các loài vật: Thỏ, Gấu, Miu miu, mèo con, cún con, cua, sóc, tôm, ỉn, heo con.

Theo phong cách dễ thương, đáng yêu: Sol, Tí bồ,Mèn, Nâu, Rồm, Mỡ, Zin zin, Heo nọc, Đen, So pi, Ren, Tí nị, Chút chít, Su mo, Xoăn, Tròn, Bờm, Tít, Chi, chi, Bống, Phệ, Chin su, Bi, Ken, Mi mi, Hạt Tiêu, Tí, Chít, Tẹt, Tiêu, Su su, La la, Thịt nạt, Tun, Tèn, Zon zon, Chun chun, Tủn, Đen, Bim bim, Sony, Sún, Quậy, Chủn, Híp, Mũm mĩm, Heo sữa.

Theo tên các loại trái cây: Cà rốt, Bom, Khoai tây, Nhãn, Mận, Sapo, Xoài, Cà chua, Cherry, Ngô, Nho, Ổi, Mướp, Tiêu, Bơ,Chuối, Táo, Su su, Bòn bon, Dừa, Thơm, Mơ, Chanh, Quýt, Mi mi, Sơ ri, Chôm chôm, Bí ngô, Phi lao, Cà ri, Su Hào, Chi chi, Kiwi, Bưởi,Bầu, Bí, Hạt dẻ, Mít, Khoai, Na, Bắp.

Xem thêm: Cách Giải Hạn Sao Thái Bạch, Cách Cúng Sao Thái Bạch Năm 2021

Theo các nhân vật trong truyện, phim: Nobita, Chaien, Misa, Maruko, Tin tin, Mickey, Donald, Batman, Tép pi, Tom, Jerry, Pooh, Jerry, Ma Bư, Goku, Gohan, Conan.

Tên biệt danh, biệt hiệu cho Facebook, Zalo

*

Tên biệt danh hay cho Facebook, zalo

Hoa hồng gaiRubyMập không phải là tộiNhóc đáng yêuLion (sư tử)Hyena (linh cẩu)Bóng đêm là anhVì saoMãi mãi một tình yêuHapperPlaying drumsOwl (cú mèo)Eagle (đại bàng)Chạy ngay điBà giàTomBong bóngCheetah (báo Gêpa)Elephant (con voi)Không kết nốiYêu anh không đòi quàJerryCon nhà nôngZebra (con ngựa vằn)Gnu (linh dương đầu bò)Coral (san hô)SunnyMàu xanhMột trời thương nhớSwan (thiên nga)Anna roseBeauty

Theo tên các loài hoa

DaisyRoseIrisCyclamenCarnationPoopyTulipSunflowerVioletMimosaCyclamenCarnationPoopyPansyLilyForgetmenot

Tên biệt danh cho nam, nữ theo tiếng Anh

*

Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu.Don Juan: anh ấy là một người nhẹ nhàng.Green Eyes: đôi mắt xanh.Dream girl: cô gái trong giấc mơ .Bella: sự xinh đẹp tuyệt hảo.Mon coeur: trái tim của bạn.Bright eyes: đôi mắt sáng và đầy mê hoặc.Passion: đam mêAgapi-Mou: tình yêu của tôi.Tesoro: trái tim ngọt ngào.Hugs: những cái ômHuggies: người bạn muốn ôm ấp.Honey lips: đôi môi ngọt ngào.Amorcito: tình yêu bé nhỏCandy-man: chàng trai ngọt ngào.Pretty lady: quý cô tinh tế và xinh đẹp.Sugar smacks: nụ hôn ngọt ngào như đường.Jewel: viên đá quý.Gem: viên đá quý.Boo Bear: gấu Boo.Aniolku: thiên thần.Caramella: kẹo ngọt.Boo: dễ thương.Bad boy: chàng trai với một chút nổi loạn.Treasure: kho báu.Cinderella: sự thay đổi của nàng công chúa.Cowboy: chàng cao bồi.Dashing: dấu gạch ngang.Angel heart: trái tim thiên thần.Captain: đội trưởng.Dumpling: bánh bao.Casanova: tình yêu đích thực.Princess: nàng công chúa.Heart Throb : trái tim Throb.Carebear: người đó âu yếm và quan tâm bạn hơn bất kì ai khác.Blue eyes, Baby Blues: đôi mắt xanh.Cuddle bear: ôm chú gấu.Cuddle bunch: cái ôm.Champ: nhà vô địch trong lòng bạn.Diamond : kim cương.Dewdrop: giọt sương.Handsome: đẹp trai.Sunny hunny: mang đến ánh nắng và ngọt ngào như mật ong.Flame: ngọn lửaFirecracker: bùng nổ với đam mê bất cứ khi nào.Mister Cutie: đặc biệt dễ thươngDragonchik: chú rồng nhỏFoxy: thân hình tuyệt đẹp.Chi Chi Poo: rất dễ thương.Honey bear: ngọt ngào và âu yếm.Bebe tifi: cô gái bé bỏng ở Haitian creoleGood Looking: vẻ ngoài ưa nhìn.Golden Boy: chàng trai vàng.Gum Drop: kẹo cao su.Honey cakes: bánh mật ong.Dream lover: giấc mơ về người yêu dấuAngel eyes: đôi mắt thiên thân.Gladiator: đấu sĩ.Inamarato: người yêu ( là con trai).Iron man: người sắt.Mr.Right: một nửa hoàn hảo.Hubby: chồng yêu.Jelly bear: ngọt ngào.McDreamy: Giấc mơ.Panda Bear: gấu trúc.Fuzzybear: chàng trai trìu mến.Sweetthang: điều ngọt ngào.Lover: người yêu.Nenito: bé bỏng.Paramour: người yêu.Mooi: điển trai.Puma: nhanh như mèoBaby girl: cô gái bé bỏng.Mimi: con mèo con của Haitian Creole.Doll: búp bê.Babe: trẻ con.Anima mia: tâm hồn tôi ở Italia.Red: mái tóc đỏBaby doll: em bé búp bê.Vita mia: cuộc sống ở Italia.Dreamboat: con thuyền ước mơSugar: ngọt ngàoGorgeous: sự tử tế.Sunshine: ánh nắng, ánh ban maiMagic Man: chàng trai kì diệu.Peanut: đậu phộng.My All: mọi thứ.Maravilloso: vô cùng tử tế.Rum-Rum: vô cùng mạnh mẽ.Dollface: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.Honey: mật ong.Misiu: gấu Teddy.Pitbull: chó pitbull.Mr.Perfect: người đàn ông hoàn hảo.Sweet cheeks: cái thơm nhẹ ngọt ngàoPookie: một người đáng kính.Toots, Tootsie: trở lại thời kì 30 tuổi và sống thật nổi loạn.Kitten: chú mèo con.Farfalle: con bướm nhỏSweet pea: rất ngọt ngào.Cuddle bug: chỉ một người thích được ôm ấp.Jay bird: con chim Jay.Dove: chim bồ câuHeavently: cái nhìn thoáng qua từ thiên đường.Pooh: gọi người có chiều cao thấp như gấu Pooh.Honey bunch: một người lớn tuổi đứng trước thử thách của thời gian.Belle: hoa khôiPumpkin: bạn nghĩ người đó là ưu tiên hàng đầu và vô cùng dễ thương.Pooh bear: gấu Pooh.Hun: chỉ người đứng trước thử thách của thời gian.Chickadee: chim CheckadeeMa belle: vẻ đẹp của tôi.Hot lips: đôi môi nóng bỏng.Joy: niềm vuiPeach: trái đào miền Georgia.Mi amor: tình yêu của tôi.Sexy lady: Quý cô nóng bỏng.Darling: người mến yêu.Babylicious người bé bỏng .Heaven: thiên đường trên mặt đất.Love bug: tình yêu của bạn vô cùng dễ thương.Little lady: quý cô bé nhỏ.Precious: sự quý mến

Tên biệt danh cho nam, nữ theo tiếng Hàn

*

Yeong – can đảmOk – kho báuJoon – tài năngGyoeng – kính trọngKwan – quyền năngHye – người phụ nữ thông minhYoung – dũng cảmMyung – trong sángSeong – thành đạtJong – bình yên và tiết hạnWook – bình minAreum – xinh đẹpIseul – giọt sươngBora -máu tím thủy chungJung – bình yên và tiết hạnhHoon – giáo huấnNari – hoa lilyEun – bác áiSeung – thành côngGun – mạnh mẽGyeong – kính trọngKi – vương lênGi – vươn lênOk – kho báuSuk – cứng rắnSeok – cứng rắnSung – thàn côngHyeon – nhân đứcJae – giàu cóHwan – sáng sủaHanneil – thiên đàngJeong – bình yên và tiết hạnhKwang – hoang dạiKi – vương lênHuyk – rạng ngờiSeok – cứng rắnKyung – tự trọngChul – Sắt đá, cứng rắnJung – bình yên và tiết hạnhMyeong – trong sángGun – Mạnh mẽ

Tên biệt danh nam, nữ theo tiếng Nhật

*

Nareda: người đưa tin của TrờiSumalee: đóa hoa đẹpTaki: thác nướcKeiko: đáng yêuGwatan: nữ thần Mặt TrăngHama: đứa con của bờ biểnHasuko: đứa con của hoa senTamiko: con của mọi ngườiShima: người dân đảoTaro: cháu đích tônCho: xinh đẹpKalong: con dơiRuri: ngọc bíchShina: trung thành và đoan chínhSuki: đáng yêuAiko: dễ thương, đứa bé đáng yêuItachi: con chồnKano: vị thần của nướcChin: người vĩ đạiKama (Thái): hoàng kimKazuo: thanh bìnhNiran: vĩnh cửuTaijutsu: thái cựcKIDO: nhóc quỷKongo: kim cươngOrochi: rắn khổng lồKanji: thiếcHotei: thần hội hèKen: làn nước trong vắtTomi: giàu cóMaito: cực kì mạnh mẽInari: vị nữ thần lúaKiyoko: trong sáng, giống như gươngKosho: vị thần của màuKiba: răng , nanhSantoso: thanh bình, an lànhTomi: màu đỏGi: người dũng cảmKumo: con nhệnRinjin: thần biểnGi: người dũng cảmTen: bầu trờiShiro: vị trí thứ tưTatsu: con rồngHatake: nông điềnHanako: đứa con của hoaMayoree: đẹpKimiko/Kimi: tuyệt trầnAkina: hoa mùa xuânKosho: vị thần của màuHaru: mùa xuânMika: trăng mớiYon: hoa senRan: hoa súngKumo: con nhệnTengu: thiên cẩuMeiko: chồi nụMoriko: con của rừngMaeko: thành thật và vui tươiHoshi: ngôi saoHidé: xuất sắc, thành công

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *